Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
激光
New HSK 7-9
激光
Thêm vào danh sách từ
tia laze
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 激光
tia laze
jīguāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
激光雷达
jīguāngléidá
radar laser
激光切割机
jīguāng qiēgē jī
Máy cắt laser
激光打印机
jīguāngdǎyìnjī
Máy in laser
Các ký tự liên quan
激
光
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc