激光

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 激光

  1. tia laze
    jīguāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

激光雷达
jīguāngléidá
radar laser
激光切割机
jīguāng qiēgē jī
Máy cắt laser
激光打印机
jīguāngdǎyìnjī
Máy in laser

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc