激情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 激情

  1. đam mê, nhiệt huyết
    jīqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

抑制激情
yìzhì jīqíng
để kiềm chế niềm đam mê của một người
创作激情
chuàngzuò jīqíng
tia lửa sáng tạo
满怀激情地高歌
mǎnhuái jīqíng dì gāogē
hát với niềm đam mê

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc