Thứ tự nét
Ví dụ câu
激起大家的反感
jīqǐ dàjiā de fǎngǎn
khơi dậy ác cảm của mọi người
激起憎恨
jīqǐ zēnghèn
khơi dậy lòng căm thù
激起食欲
jīqǐ shíyù
để khơi dậy sự thèm ăn
激起好奇心
jīqǐ hàoqíxīn
khơi dậy sự tò mò
激起强烈反抗
jīqǐ qiángliè fǎnkàng
khơi dậy sức đề kháng mạnh mẽ