濒临

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 濒临

  1. sắp tới
    bīnlín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

濒临破产的边缘
bīnlín pòchǎn de biānyuán
sắp phá sản
濒临灭绝的物种
bīnlín mièjué de wùzhǒng
một loài đang trên bờ vực tuyệt chủng
关系濒临破裂
guānxì bīnlín pòliè
một mối quan hệ trên bờ vực tan vỡ
濒临崩溃
bīnlín bēngkuì
sắp sụp đổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc