Dịch của 灌 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 灌

Ý nghĩa của 灌

  1. bạn cho
    guàn

Ví dụ câu cho 灌

把汽油灌进油箱
bǎ qìyóu guànjìn yóuxiāng
đổ xăng vào bình xăng
灌田
guàntián
tưới ruộng
把水灌在瓶里
bǎ shuǐ guàn zài píng lǐ
đổ nước vào chai
灌他一壶水
guàn tā yīhú shuǐ
rót cho anh ấy một ấm nước
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc