Dịch của 灌 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
灌
Tiếng Trung phồn thể
灌
Thứ tự nét cho 灌
Ý nghĩa của 灌
- bạn choguàn
Ví dụ câu cho 灌
把汽油灌进油箱
bǎ qìyóu guànjìn yóuxiāng
đổ xăng vào bình xăng
灌田
guàntián
tưới ruộng
把水灌在瓶里
bǎ shuǐ guàn zài píng lǐ
đổ nước vào chai
灌他一壶水
guàn tā yīhú shuǐ
rót cho anh ấy một ấm nước