Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
火灾
New HSK 5
火灾
Thêm vào danh sách từ
Cháy
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 火灾
Cháy
huǒzāi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
预防森林火灾
yùfáng sēnlín huǒzāi
phòng chống cháy rừng
努力熄灭火灾
nǔlì xīmiè huǒzāi
cố gắng dập tắt lửa
这类火灾特别危险
zhèlèi huǒzāi tèbié wēixiǎn
loại lửa này đặc biệt nguy hiểm
引起火灾
yǐnqǐ huǒzāi
gây cháy
Các ký tự liên quan
火
灾
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc