火炬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 火炬

  1. đuốc
    huǒjù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

火炬传递
huǒjù chuándì
rước đuốc
熄灭的火炬
xīmiè de huǒjù
ngọn đuốc dập tắt
奥运火炬接力
àoyùn huǒjù jiēlì
rước đuốc olympic
点燃火炬
diǎnrán huǒjù
thắp một ngọn đuốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc