火花

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 火花

  1. tia lửa
    huǒhuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

火花飞溅
huǒhuā fēijiàn
tia lửa đang bắn
从燧石打出火花
cóng suìshí dǎchū huǒhuā
để đánh một tia lửa từ đá lửa
眼睛闪过火花
yǎnjīng shǎnguò huǒhuā
một tia lửa lóe lên trong mắt
一片金黄色的火花
yīpiàn jīnhuángsè de huǒhuā
một tia lửa vàng
希望的火花
xīwàng de huǒhuā
một tia hy vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc