Thứ tự nét
Ví dụ câu
火花飞溅
huǒhuā fēijiàn
tia lửa đang bắn
从燧石打出火花
cóng suìshí dǎchū huǒhuā
để đánh một tia lửa từ đá lửa
眼睛闪过火花
yǎnjīng shǎnguò huǒhuā
một tia lửa lóe lên trong mắt
一片金黄色的火花
yīpiàn jīnhuángsè de huǒhuā
một tia lửa vàng
希望的火花
xīwàng de huǒhuā
một tia hy vọng