火辣辣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 火辣辣

  1. thiêu đốt
    huǒlālā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的胸部火辣辣地疼痛
tā de xiōngbù huǒlàlà dì téngtòng
ngực anh ấy đang bốc cháy
感到脸上火辣辣地红了起来
gǎndào liǎnshàng huǒlàlà dì hóngle qǐlái
để cảm nhận màu sắc rực lên trên má
火辣辣的太阳
huǒlàlà de tàiyáng
mặt trời thiêu đốt
火辣辣的大热天
huǒlàlà de dàrètiān
ngày nóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc