Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的胸部火辣辣地疼痛
tā de xiōngbù huǒlàlà dì téngtòng
ngực anh ấy đang bốc cháy
感到脸上火辣辣地红了起来
gǎndào liǎnshàng huǒlàlà dì hóngle qǐlái
để cảm nhận màu sắc rực lên trên má
火辣辣的太阳
huǒlàlà de tàiyáng
mặt trời thiêu đốt
火辣辣的大热天
huǒlàlà de dàrètiān
ngày nóng