灭绝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灭绝

  1. tuyệt chủng, tuyệt chủng
    mièjué
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他们已经令犀牛濒临灭绝
tāmen yǐjīng líng xīniú bīnlín mièjué
họ đã đẩy tê giác đến bờ vực tuyệt chủng
人类灭绝
rénlèi mièjué
sự ra đi của một nhân loại
现在正面临灭绝的危险
xiànzài zhèng miànlín mièjué de wēixiǎn
đang có nguy cơ tuyệt chủng vào lúc này
一个物种的灭绝
yígè wùzhǒng de mièjué
sự tuyệt chủng của một loài
现已灭绝的动物
xiànyǐ mièjué de dòngwù
động vật tuyệt chủng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc