灰尘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灰尘

  1. bụi bẩn
    huīchén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

书上满是灰尘
shū shàng mǎn shì huīchén
sách bị bám bụi
厚厚的一层灰尘
hòu hòu de yī céng huīchén
lớp bụi dày
对灰尘过敏
duì huīchén guòmǐn
bị dị ứng với bụi
擦灰尘
cā huīchén
lau bụi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc