Thứ tự nét
Ví dụ câu
这药很灵
zhèyàohěnlíng
thuốc này rất hiệu quả
这个法子很灵
zhègè fǎzǐ hěnlíng
phương pháp này hoạt động rất tốt
万物之灵
wànwùzhīlíng
tinh thần của tất cả mọi thứ
邪灵
xiélíng
Linh hồn Quỷ dữ
圣灵
shènglíng
tinh thần thánh thiện
灵歌
línggē
bài hát tinh thần