Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灵

  1. hiệu quả
    líng
  2. quan tài với xác
    líng
  3. tinh thần
    líng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这药很灵
zhèyàohěnlíng
thuốc này rất hiệu quả
这个法子很灵
zhègè fǎzǐ hěnlíng
phương pháp này hoạt động rất tốt
万物之灵
wànwùzhīlíng
tinh thần của tất cả mọi thứ
邪灵
xiélíng
Linh hồn Quỷ dữ
圣灵
shènglíng
tinh thần thánh thiện
灵歌
línggē
bài hát tinh thần
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc