灵通

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灵通

  1. đầy đủ thông tin
    língtōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你跟他的灵通很强烈
nǐ gēn tā de língtōng hěn qiángliè
bạn và anh ấy rất thông minh
特别灵通
tèbié língtōng
đặc biệt đầy đủ thông tin
消息灵通的人
xiāoxī língtōngde rén
một người đầy đủ thông tin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc