灾区

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 灾区

  1. khu vực thiên tai
    zāiqū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你还在灾区吗?
nǐ huán zài zāiqū ma ?
bạn vẫn ở trong khu vực thảm họa?
为灾区开展募捐活动
wéi zāiqū kāizhǎn mùjuān huódòng
để khởi động một chiến dịch quyên góp cho khu vực thiên tai
宣布整个县成为灾区
xuānbù zhěnggè xiàn chéngwéi zāiqū
tuyên bố toàn bộ quận là một khu vực thảm họa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc