Thứ tự nét

Ý nghĩa của 炖

  1. hầm
    dùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

炖鸡汤
dùn jītāng
súp gà hầm
慢慢地炖
mànmàn dì dùn
hầm từ từ
用大火炖
yòng dàhuǒ dùn
hầm trên lửa lớn
炖菜
dùncài
rau hầm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc