Thứ tự nét
Ví dụ câu
炸弹爆炸
zhàdàn bàozhà
Bom nổ
热水瓶炸了
rèshuǐpíng zhà le
phích nước phát nổ do nước nóng
瓶子灌上容易热水炸
píngzǐ guàn shàng róngyì rèshuǐ zhà
chai nước nóng vỡ
炸锅
zhàguō
chảo sâu
炸包子
zhà bāo zǐ
bún chiên giòn
油炸食品
yóuzhà shípǐn
thức ăn chiên giòn
炸薯条
zhàshǔtiáo
khoai tây chiên