Thứ tự nét

Ý nghĩa của 炸

  1. bùng nổ
    zhà
  2. chiên ngập dầu
    zhá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

炸弹爆炸
zhàdàn bàozhà
Bom nổ
热水瓶炸了
rèshuǐpíng zhà le
phích nước phát nổ do nước nóng
瓶子灌上容易热水炸
píngzǐ guàn shàng róngyì rèshuǐ zhà
chai nước nóng vỡ
炸锅
zhàguō
chảo sâu
炸包子
zhà bāo zǐ
bún chiên giòn
油炸食品
yóuzhà shípǐn
thức ăn chiên giòn
炸薯条
zhàshǔtiáo
khoai tây chiên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc