Tiếng Trung giản thể
点儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他学过点儿汉语
tā xué guò diǎnér hànyǔ
anh ấy đã học một chút tiếng trung
喝点儿水
hē diǎnér shuǐ
uống một ít nước
她的技术还差点儿
tā de jìshù huán chàdiǎnér
kỹ thuật của cô ấy không ngang bằng
吃点儿东西
chī diǎnér dōngxī
ăn một chút gì đó
觉得有点儿冷
juéde yǒudiǎnér lěng
một chút lạnh
雨点儿
yǔdiǎn ér
giọt mưa