Tiếng Trung giản thể

点儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 点儿

  1. thả, một chút
    diǎnr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他学过点儿汉语
tā xué guò diǎnér hànyǔ
anh ấy đã học một chút tiếng trung
喝点儿水
hē diǎnér shuǐ
uống một ít nước
她的技术还差点儿
tā de jìshù huán chàdiǎnér
kỹ thuật của cô ấy không ngang bằng
吃点儿东西
chī diǎnér dōngxī
ăn một chút gì đó
觉得有点儿冷
juéde yǒudiǎnér lěng
một chút lạnh
雨点儿
yǔdiǎn ér
giọt mưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc