Dịch của 烘 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
烘
Tiếng Trung phồn thể
烘
Thứ tự nét cho 烘
Ý nghĩa của 烘
- để nướnghōng
- sưởi ấm bằng lửahōng
Ví dụ câu cho 烘
烘豆
hōng dòu
đậu nướng
烘蛋糕
hōng dàngāo
để nướng bánh
烘手
hōng shǒu
để sưởi ấm bàn tay trên bàn tay
烧一堆火把屋子烘一下
shāo yīduī huǒbǎ wūzǐ hōng yīxià
đốt lửa và làm nóng căn phòng
烘衣裳
hōng yīshang
để làm khô quần áo