Thứ tự nét

Ý nghĩa của 烤

  1. rang
    kǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

烤至鲜嫩
kǎo zhì xiānnèn
nướng cho đến khi mềm
怎么烤一块巧克力蛋糕?
zěnme kǎo yīkuài qiǎokèlì dàngāo ?
làm thế nào để nướng một chiếc bánh sô cô la?
他真的喜欢烤小牛肉
tā zhēn de xǐhuān kǎo xiǎo niúròu
anh ấy thực sự thích thịt bê nướng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc