烦躁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 烦躁

  1. kích động
    fánzào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

容易烦躁的女孩
róngyì fánzàode nǚhái
cô gái dễ cáu kỉnh
感到烦躁
gǎndào fánzào
cảm thấy cáu kỉnh
引起情绪烦躁
yǐnqǐ qíngxù fánzào
gây kích động tình cảm
烦躁得不得了
fánzàodé bùdéle
ở ngoài rìa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc