Trang chủ>HSK 6>热泪盈眶
热泪盈眶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 热泪盈眶

  1. đôi mắt đẫm lệ
    rèlèi yíngkuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

热泪盈眶地向医生道谢
rèlèiyíngkuàng dì xiàng yīshēng dàoxiè
cảm ơn bác sĩ với đôi mắt ngấn lệ
热泪盈眶的瞬间
rèlèiyíngkuàng de shùnjiān
khoảnh khắc đẫm nước mắt
激动地热泪盈眶
jīdòngdì rèlèiyíngkuàng
nước mắt cô ấy trào ra vì phấn khích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc