热腾腾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 热腾腾

  1. hấp nóng
    rètēngtēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

热腾腾的面包卷
rèténgténg de miànbāo juàn
cuộn bánh mì hấp
一杯热腾腾的咖啡
yībēi rèténgténg de kāfēi
một tách cà phê bốc khói
热腾腾的肉汤
rèténgténg de ròutāng
nước luộc thịt nóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc