Thứ tự nét

Ý nghĩa của 热衷

  1. để thể hiện sự nhiệt tình đối với
    rèzhōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打猎是我热衷的兴趣
dǎliè shì wǒ rèzhōng de xìngqù
săn bắn là niềm đam mê của tôi
有些人太热衷于打斗
yǒuxiērén tài rèzhōngyú dǎdòu
một số người tỏ ra quá nhiệt tình với việc chiến đấu
他对公益活动十分热衷
tā duì gōngyìhuódòng shífēn rèzhōng
anh ấy rất quan tâm đến từ thiện
热衷于外语
rèzhōng yú wàiyǔ
thể hiện sự nhiệt tình với ngoại ngữ
热衷于搞形式主义
rèzhōngyú gǎo xíngshìzhǔyì
để thoát khỏi chủ nghĩa hình thức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc