Thứ tự nét
Ví dụ câu
打猎是我热衷的兴趣
dǎliè shì wǒ rèzhōng de xìngqù
săn bắn là niềm đam mê của tôi
有些人太热衷于打斗
yǒuxiērén tài rèzhōngyú dǎdòu
một số người tỏ ra quá nhiệt tình với việc chiến đấu
他对公益活动十分热衷
tā duì gōngyìhuódòng shífēn rèzhōng
anh ấy rất quan tâm đến từ thiện
热衷于外语
rèzhōng yú wàiyǔ
thể hiện sự nhiệt tình với ngoại ngữ
热衷于搞形式主义
rèzhōngyú gǎo xíngshìzhǔyì
để thoát khỏi chủ nghĩa hình thức