Thứ tự nét

Ý nghĩa của 热量

  1. giá trị năng lượng; lượng nhiệt
    rèliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

充足的热量
chōngzúde rèliàng
đủ lượng nhiệt
释放热量
shìfàng rèliàng
để giải phóng nhiệt
热量摄入
rèliàng shèrù
lượng calo
高热量的食物
gāo rèliàng de shíwù
thức ăn nhiều calo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc