烹调

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 烹调

  1. nấu ăn
    pēngtiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生吃或者烹调
shēngchī huòzhě pēngtiáo
ăn sống hoặc nấu chín
在地下室烹调
zài dìxiàshì pēngtiáo
nấu ăn ở tầng hầm
学习烹调
xuéxí pēngtiáo
học nấu ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc