烹饪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 烹饪

  1. nấu ăn
    pēngrèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

烹饪比赛
pēngrèn bǐsài
cuộc thi nấu ăn
烹饪讲座
pēngrèn jiǎngzuò
bài giảng về nấu ăn
烹饪书
pēngrèn shū
sách nấu ăn
烹饪艺术
pēngrèn yìshù
nghệ thuật ẩm thực
擅长烹饪
shàncháng pēngrèn
nấu ăn giỏi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc