Thứ tự nét

Ý nghĩa của 焦

  1. cháy xém
    jiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

咖啡是焦的
kāfēi shì jiāo de
cà phê bị cháy
上面有点焦
shàngmiàn yǒudiǎn jiāo
một chút cháy trên đầu trang
饼烤焦了
bǐng kǎo jiāo le
bánh kếp bị cháy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc