煤气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 煤气

  1. khí ga
    méiqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

煤气灶
méiqìzào
lò ga
煤气管道
méiqìguǎndào
đường ống dẫn khí đốt
煤气泄漏
méiqì xièlòu
Rò rỉ gas

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc