煤炭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 煤炭

  1. than đá
    méitàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

采煤炭
cǎi méitàn
khai thác than
一堆煤炭
yīduī méitàn
một đống than
煤炭工业
méitàngōngyè
ngành than
黑如煤炭
hēi rú méitàn
đen như than

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc