煤矿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 煤矿

  1. mỏ than
    méikuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

改造煤矿
gǎizào méikuàng
tái tạo lại một mỏ than
中小煤矿
zhōngxiǎo méikuàng
ảnh ghép vừa và nhỏ
煤矿企业
méikuàng qǐyè
xí nghiệp mỏ than

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc