Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
煤矿
New HSK 7-9
煤矿
Thêm vào danh sách từ
mỏ than
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 煤矿
mỏ than
méikuàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
改造煤矿
gǎizào méikuàng
tái tạo lại một mỏ than
中小煤矿
zhōngxiǎo méikuàng
ảnh ghép vừa và nhỏ
煤矿企业
méikuàng qǐyè
xí nghiệp mỏ than
Các ký tự liên quan
煤
矿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc