Thứ tự nét
Ví dụ câu
照明很好的门厅
zhàomíng hěnhǎo de méntīng
hành lang đủ ánh sáng
照明系统
zhàomíng xìtǒng
hệ thống chiếu sáng
笼罩在柔和的照明中
lóngzhào zài róuhéde zhàomíng zhōng
được tắm trong ánh sáng dịu
照明程度
zhàomíng chéngdù
mức độ chiếu sáng
舞台照明
wǔtái zhàomíng
ánh sáng sân khấu