Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 5
>
熊
New HSK 5
熊
Thêm vào danh sách từ
con gấu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 熊
con gấu
xióng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
玩具熊
wánjù xióng
gấu bông
熊的足迹
xióngde zújì
dấu vết của gấu
棕熊
zōngxióng
gấu nâu
北极熊很可爱
běijíxióng hěn kěài
gấu bắc cực là đáng yêu
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc