Thứ tự nét

Ý nghĩa của 熏

  1. hun khói
    xūn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

试试熏鸡
shìshì xūnjī
thử gà hun khói
熏猪蹄
xūn zhūtí
lợn hun khói lúp xúp
熏鲑鱼
xūn guīyú
cá hồi xông khói
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc