熬夜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 熬夜

  1. thức khuya hoặc cả đêm
    áoyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你不用因为我们熬夜的
nǐ bùyòng yīnwèi wǒmen áoyè de
bạn không cần phải thức khuya vì chúng tôi
你怎么能天天熬夜?
nǐ zěnme néng tiāntiān áoyè ?
Làm thế nào bạn có thể thức khuya mỗi ngày?
连续几天熬夜加班
liánxù jītiān áoyè jiābān
thức khuya vài ngày và làm thêm giờ
别唤醒他,他昨晚熬夜了
bié huànxǐng tā , tā zuówǎn áoyè le
đừng đánh thức anh ấy, anh ấy đã thức khuya đêm qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc