Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爆发

  1. bùng phát, nổ ra
    bàofā
  2. phun trào
    bàofā
  3. thoát ra
    bàofā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

战争的爆发
zhànzhēng de bàofā
chiến tranh nổ ra
期间在爆发期间
qījiān zài bàofā qījiān
Trong thời kỳ bùng phát
爆发冲突
bàofā chōngtū
xung đột nổ ra
火山爆发
huǒshān bàofā
vụ nổ núi lửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc