Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爱惜

  1. để quý trọng, sử dụng một cách tiết kiệm
    àixī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爱惜身体
àixī shēntǐ
trân trọng sức khỏe
爱惜光阴
àixī guāngyīn
trân trọng khoảnh khắc
爱惜友谊
àixī yǒuyì
trân trọng tình bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc