爱戴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 爱戴

  1. yêu và tôn trọng
    àidài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人民爱戴的领袖
rénmín àidài de lǐngxiù
nhà lãnh đạo được nhân dân yêu quý và kính trọng
表达爱戴之情
biǎodá àidài zhī qíng
để bày tỏ tình yêu và sự ủng hộ
最受爱戴的作家
zuì shòu àidài de zuòjiā
nhà văn được yêu mến và kính trọng nhất
受到周围人的爱戴
shòudào zhōuwéi rén de àidài
để tận hưởng tình yêu và sự tôn trọng của những người xung quanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc