Thứ tự nét
Ví dụ câu
小说的片断
xiǎoshuō de piànduàn
mảnh vỡ của một cuốn tiểu thuyết
回忆的片断
huíyì de piànduàn
mảnh ký ức
片断材料
piànduàn cáiliào
vật liệu mảnh
片断的消息
piànduàn de xiāoxī
thông điệp rời rạc
生活的片断
shēnghuó de piànduàn
những đoạn trích của cuộc sống