Thứ tự nét

Ý nghĩa của 版

  1. chỉnh sửa
    bǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电子出版物
diànzǐchūbǎnwù
Tạp chí
俄文版
éwén bǎn
Phiên bản tiếng Nga
印了一版书
yìn le yī bǎnshū
in một cuốn sách
初版
chūbǎn
Ấn bản đầu tiên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc