版本

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 版本

  1. phiên bản
    bǎnběn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电子版本
diànzǐ bǎnběn
phiên bản điện tử
版本更新
bǎnběn gēngxīn
cập nhật phiên bản
无广告版本
wú guǎng gào bǎnběn
phiên bản không có quảng cáo
以英文版本为准
yǐ yīngwén bǎnběn wéizhǔn
phiên bản tiếng Anh sẽ được ưu tiên
小说的新版本
xiǎo shuō de xīnbǎn běn
ấn bản mới của cuốn tiểu thuyết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc