牌照

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牌照

  1. biển số xe
    páizhào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

每辆车都有牌照
měi liàng chē dū yǒu páizhào
mọi chiếc xe đều có một biển số
汽车牌照
qìchē páizhào
số xe
普通牌照
pǔtōng páizhào
xe số thường
自行车牌照
zìxíng chēpái zhào
biển số xe đạp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc