牙齿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牙齿

  1. răng
    yáchǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

咬紧牙齿
yǎo jǐn yáchǐ
nghiến răng
用牙齿咬住
yòng yáchǐ yǎozhù
để kẹp bằng răng
牙齿坏了
yáchǐ huàile
răng thối rữa
牙齿掉了
yáchǐ diào le
một chiếc răng rơi ra
两排牙齿
liǎng pái yáchǐ
hai hàng răng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc