Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
牙齿
New HSK 7-9
牙齿
Thêm vào danh sách từ
răng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 牙齿
răng
yáchǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
咬紧牙齿
yǎo jǐn yáchǐ
nghiến răng
用牙齿咬住
yòng yáchǐ yǎozhù
để kẹp bằng răng
牙齿坏了
yáchǐ huàile
răng thối rữa
牙齿掉了
yáchǐ diào le
một chiếc răng rơi ra
两排牙齿
liǎng pái yáchǐ
hai hàng răng
Các ký tự liên quan
牙
齿
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc