牛仔裤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牛仔裤

  1. Quần jean
    niúzǎikù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高腰牛仔裤
gāo yāo niúzǎikù
quần jean cạp cao
时髦的牛仔裤
shímáo de niúzǎikù
quần jean thời trang
蓝色的牛仔裤
lánsè de niúzǎikù
quần jean xanh
一条牛仔裤
yī tiáo niúzǎikù
một chiếc quần jean

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc