牢牢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牢牢

  1. chắc chắn
    láoláo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牢牢抓住她的胳膊
láoláo zhuāzhù tā de gēbo
nắm tay cô ấy thật chặt
牢牢记在心中
láoláo jì zàixīn zhōng
ghi nhớ vững chắc trong tâm trí của một người
牢牢地拴
láoláo dì shuān
để bảo đảm vững chắc
插入牢牢
chārù láoláo
để chèn chắc chắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc