牢骚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牢骚

  1. lời phàn nàn; phàn nàn
    láosāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没有理由发牢骚
méi yǒulǐyóu fāláosāo
không có lý do gì để phàn nàn
他的牢骚烦死了我
tā de láosāo fán sǐle wǒ
anh ấy tra tấn tôi bằng những lời phàn nàn của anh ấy
发泄牢骚
fāxiè láosāo
để trút giận
对工作发牢骚工人
duì gōngzuò fā láosāo gōngrén
phàn nàn về công việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc