Thứ tự nét
Ví dụ câu
这之间条河蜿蜒流经两个牧场
zhè zhījiān tiáo hé wānyán liújīng liǎnggè mùchǎng
dòng sông uốn lượn giữa hai đồng cỏ
青草繁茂的牧场
qīngcǎo fánmàode mùchǎng
đồng cỏ tươi tốt
牧场上飘来的芳香
mùchǎng shàng piāo lái de fāngxiāng
hương thơm thoang thoảng từ đồng cỏ
人工牧场
réngōng mùchǎng
đồng cỏ nhân tạo