牧场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牧场

  1. đồng cỏ
    mùchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这之间条河蜿蜒流经两个牧场
zhè zhījiān tiáo hé wānyán liújīng liǎnggè mùchǎng
dòng sông uốn lượn giữa hai đồng cỏ
青草繁茂的牧场
qīngcǎo fánmàode mùchǎng
đồng cỏ tươi tốt
牧场上飘来的芳香
mùchǎng shàng piāo lái de fāngxiāng
hương thơm thoang thoảng từ đồng cỏ
人工牧场
réngōng mùchǎng
đồng cỏ nhân tạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc