物业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 物业

  1. tài sản, bất động sản
    wùyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

物业价格指数
wùyè jiàgézhǐshù
chỉ số giá bất động sản
购买物业
gòumǎi wùyè
mua tài sản
物业市场
wùyè shìchǎng
thị trường bất động sản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc