物质

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 物质

  1. vật chất, chất
    wùzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

活动性物质
huódòngxìng wùzhì
hoạt chất
不透水的物质
bù tòushuǐ de wùzhì
vật liệu không thấm nước
生物物质
shēngwù wùzhì
chất sinh học
物质文明
wùzhìwénmíng
văn hóa vật chất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc