Thứ tự nét
Ví dụ câu
这里一切都好,不用牵挂
zhèlǐ yīqiè dūhǎo , bùyòng qiānguà
Tôi không sao, anh không cần phải lo đâu.
你会牵挂你的要是回家晚了,你妈
nǐ huì qiānguà nǐ de yàoshì huíjiā wǎn le , nǐ mā
nếu bạn về muộn, mẹ bạn sẽ lo lắng cho bạn
好好休息,别牵挂工作
hǎohǎo xiūxī , bié qiānguà gōngzuò
nghỉ ngơi tốt và đừng lo lắng về công việc của bạn