牵挂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牵挂

  1. quan tâm, được quan tâm
    qiānguà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这里一切都好,不用牵挂
zhèlǐ yīqiè dūhǎo , bùyòng qiānguà
Tôi không sao, anh không cần phải lo đâu.
你会牵挂你的要是回家晚了,你妈
nǐ huì qiānguà nǐ de yàoshì huíjiā wǎn le , nǐ mā
nếu bạn về muộn, mẹ bạn sẽ lo lắng cho bạn
好好休息,别牵挂工作
hǎohǎo xiūxī , bié qiānguà gōngzuò
nghỉ ngơi tốt và đừng lo lắng về công việc của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc