牵涉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牵涉

  1. liên quan tới
    qiānshè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牵涉面广
qiānshè miàn guǎng
liên quan đến nhiều lĩnh vực
牵涉到责任
qiānshè dào zérèn
liên quan đến trách nhiệm
这事牵涉很多人
zhèshì qiānshè hěnduō rén
nhiều người tham gia vào việc này
牵涉到集体的利益
qiānshè dào jítǐ de lìyì
liên quan đến lợi ích tập thể

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc